000 | 00637nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.12 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Châu | ||
245 |
_aQuản lý giáo dục học mầm non _cPhạm Thị Châu |
||
260 |
_aH. _bTrường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 _c1994 |
||
300 |
_a191tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập đến những vấn đề chung về quản lý và quản lý giáo dục mầm non. Trình bày quản lý giáo dục mầm non. Giới thiệu một số văn bản pháp quy về quản lý giáo dục mầm non. | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _aquản lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10063 _d10063 |