000 | 00640nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.37 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trọng Thủy | ||
245 |
_aGiải phẩu sinh lí vệ sinh phòng bệnh trẻ em _bGT Đào tạo giáo viên THSP Mầm non hệ 12+2 _cTrần Trọng Thủy, Trần Quỵ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a339tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | _aTrình bày giải phẩu sinh lí trẻ em; Vệ sinh phòng bệnh cho trẻ. | ||
653 | _a Giáo dục mầm non | ||
653 | _agiải phẩu sinh lý | ||
856 | _uvệ sinh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10052 _d10052 |