000 | 00430nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a649.6 _bB510NG |
||
100 | _aBùi Ngọc Sơn | ||
245 |
_aPhương pháp giáo dục trẻ trong gia đình _cBùi Ngọc Sơn |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a135tr. _c24cm. |
||
520 | _aGiới thiệu những phương pháp giáo dục con trẻ | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aDạy trẻ em | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10035 _d10035 |