000 | 00673nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.373 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tố Mai | ||
245 |
_aDinh dưỡng trẻ em _cNguyễn Tố Mai, Nguyễn Thị Hồng Thu _bTài liệu đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sự phạm 12+2. |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a111tr. _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến dinh dưỡng đại cương; các nhóm lương thực, thực phẩm. Trình bày dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ mẫu giáo; công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu. | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _adinh dưỡng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10034 _d10034 |