000 | 00395nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a590.22 _bB510PH |
||
100 | _aBùi Phương Nga | ||
245 |
_aSách tranh tự nhiên - xã hội _cBùi Phương Nga _nTập 2 _pPhần Động vật |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a72tr. _c21cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _atranh ảnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10032 _d10032 |