000 | 00423nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a158 _bV300Y |
||
100 | _aVi Yến Tử | ||
245 |
_aBạn trẻ sống đẹp _bChìa khóa mọi kho tàng _cVi Yến Tử |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c1999 |
||
300 |
_a93tr. _c19cm. |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTâm lí học ứng dụng | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aThành công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10029 _d10029 |