Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 493 | Expected | 104 | ||
16/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 492 | Late | 104 | |
01/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 491 | Late | 104 | |
16/05/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 490 | Late | 104 | |
01/05/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 489 | Late | 104 | |
16/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 488 | Late | 104 | |
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 487 | Late | 104 | |
16/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 486 | Late | 104 | |
01/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 485 | Late | 104 | |
16/02/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 484 | Late | 104 | |
01/02/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 483 | Late | 104 | |
16/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 482 | Late | 104 | |
01/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 481 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 480 | Late | 104 | |
01/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 479 | Late | 104 | |
16/11/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 478 | Late | 104 | |
01/11/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 477 | Late | 104 | |
16/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 476 | Late | 104 | |
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 475 | Late | 104 | |
16/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 474 | Late | 104 | |
01/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 473 | Late | 104 | |
16/08/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 472 | Late | 104 | |
01/08/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 471 | Late | 104 | |
16/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 470 | Late | 104 | |
01/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 469 | Late | 104 | |
16/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 468 | Late | 104 | |
01/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 467 | Late | 104 | |
16/05/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 466 | Late | 104 | |
01/05/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 465 | Late | 104 | |
16/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 464 | Late | 104 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 463 | Late | 104 | |
16/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 462 | Late | 104 | |
01/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 461 | Late | 104 | |
16/02/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 460 | Late | 104 | |
01/02/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 459 | Late | 104 | |
16/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 458 | Late | 104 | |
01/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 457 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 456 | Late | 104 | |
01/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 455 | Late | 104 | |
16/11/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 454 | Late | 104 | |
01/11/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 453 | Late | 104 | |
16/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 452 | Late | 104 | |
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 451 | Late | 104 | |
16/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 450 | Late | 104 | |
01/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 449 | Late | 104 | |
16/08/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 448 | Late | 104 | |
01/08/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 447 | Late | 104 | |
16/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 446 | Late | 104 | |
01/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 445 | Late | 104 | |
16/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 444 | Late | 104 | |
01/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 443 | Late | 104 | |
16/05/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 442 | Late | 104 | |
01/05/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 441 | Late | 104 | |
16/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 440 | Late | 104 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 439 | Late | 104 | |
16/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 438 | Late | 104 | |
01/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 437 | Late | 104 | |
16/02/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 436 | Late | 104 | |
01/02/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 435 | Late | 104 | |
16/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 434 | Late | 104 | |
01/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 433 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 432 | Late | 104 | |
01/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 431 | Late | 104 | |
16/11/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 430 | Late | 104 | |
01/11/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 429 | Late | 104 | |
16/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 428 | Late | 104 | |
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 427 | Late | 104 | |
16/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 426 | Late | 104 | |
01/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 425 | Late | 104 | |
16/08/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 424 | Late | 104 | |
01/08/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 423 | Late | 104 | |
16/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 422 | Late | 104 | |
01/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 421 | Late | 104 | |
16/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 420 | Late | 104 | |
01/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 419 | Late | 104 | |
16/05/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 418 | Late | 104 | |
01/05/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 417 | Late | 104 | |
16/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 416 | Late | 104 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 415 | Late | 104 | |
16/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 414 | Late | 104 | |
01/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 413 | Late | 104 | |
16/02/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 412 | Late | 104 | |
01/02/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 411 | Late | 104 | |
16/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 410 | Late | 104 | |
01/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 409 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 408 | Late | 104 | |
01/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 407 | Late | 104 | |
16/11/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 406 | Late | 104 | |
01/11/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 405 | Late | 104 | |
16/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 404 | Late | 104 | |
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 403 | Late | 104 | |
16/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 402 | Late | 104 | |
01/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 401 | Late | 104 | |
16/08/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 400 | Late | 104 | |
01/08/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 399 | Late | 104 | |
16/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 398 | Late | 104 | |
01/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 397 | Late | 104 | |
16/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 396 | Late | 104 | |
01/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 395 | Late | 104 | |
16/05/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 394 | Late | 104 | |
01/05/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 393 | Late | 104 | |
16/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 392 | Late | 104 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 391 | Late | 104 | |
16/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 390 | Late | 104 | |
01/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 389 | Late | 104 | |
16/02/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 388 | Late | 104 | |
01/02/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 387 | Late | 104 | |
16/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 386 | Late | 104 | |
01/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 385 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 384 | Late | 104 | |
01/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 383 | Late | 104 | |
16/11/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 382 | Late | 104 | |
01/11/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 381 | Late | 104 | |
16/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 380 | Late | 104 | |
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 379 | Late | 104 | |
16/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 378 | Late | 104 | |
01/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 377 | Late | 104 | |
16/08/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 376 | Late | 104 | |
01/08/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 375 | Late | 104 | |
16/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 374 | Late | 104 | |
01/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 373 | Late | 104 | |
16/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 372 | Late | 104 | |
01/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 371 | Late | 104 | |
16/05/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 370 | Late | 104 | |
01/05/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 369 | Late | 104 | |
16/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 368 | Late | 104 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 367 | Late | 104 | |
16/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 366 | Late | 104 | |
01/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 365 | Late | 104 | |
16/02/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 364 | Late | 104 | |
01/02/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 363 | Late | 104 | |
16/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 362 | Late | 104 | |
01/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 361 | Late | 104 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 360 | Late | 104 | |
01/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 359 | Late | 104 | |
16/11/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 358 | Late | 104 | |
01/11/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 357 | Late | 104 | |
16/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 356 | Late | 104 | |
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 355 | Late | 104 | |
16/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 354 | Late | 104 | |
01/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 353 | Late | 104 | |
16/08/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 352 | Late | 104 | |
01/08/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 351 | Late | 104 | |
16/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 350 | Late | 104 | |
01/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 349 | Late | 104 | |
16/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 16/06/2018 | Number 348 | Arrived | 104 | |
01/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2018 | Number 347 | Arrived | 104 | |
16/05/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 16/05/2018 | Number 346 | Arrived | 104 | |
01/05/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 345 | Missing | 104 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.