Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Expected | 88 | ||
30/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 88 | |
30/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 88 | |
30/09/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/09/2017 | Number 3 | Arrived | 88 | |
30/06/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 88 | |
30/03/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 88 | ||
30/09/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 10/10/2017 | Number 3 | Arrived | 88 | |
30/06/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2016 | Number 2 | Arrived | 88 | |
30/03/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/03/2016 | Number 1 | Arrived | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 88 | ||
30/09/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Missing | 88 | ||
30/06/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 2 | Missing | 88 | ||
30/03/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 1 | Missing | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 88 | ||
30/09/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Missing | 88 | ||
30/06/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2014 | Number 2 | Arrived | 88 | |
30/03/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/03/2014 | Number 1 | Arrived | 88 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/12/2013 | Number 4 | Arrived | 88 | |
30/09/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/09/2013 | Number 3 | Arrived | 88 | |
30/06/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2013 | Number 2 | Arrived | 88 | |
30/03/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/03/2013 | Number 1 | Arrived | 88 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.