Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 56 | Expected | 86 | ||
30/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 55 | Late | 86 | |
30/05/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 54 | Late | 86 | |
30/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 53 | Late | 86 | |
30/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 52 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 51 | Late | 86 | |
30/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 50 | Late | 86 | |
30/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 49 | Late | 86 | |
30/05/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 48 | Late | 86 | |
30/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 47 | Late | 86 | |
30/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 46 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 45 | Late | 86 | |
30/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 44 | Late | 86 | |
30/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 43 | Late | 86 | |
30/05/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 42 | Late | 86 | |
30/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 41 | Late | 86 | |
30/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 40 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 39 | Late | 86 | |
30/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 38 | Late | 86 | |
30/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 37 | Late | 86 | |
30/05/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 36 | Late | 86 | |
30/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 35 | Late | 86 | |
30/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 34 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 33 | Late | 86 | |
30/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 32 | Late | 86 | |
30/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 31 | Late | 86 | |
30/05/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 30 | Late | 86 | |
30/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 29 | Late | 86 | |
30/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 28 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 27 | Late | 86 | |
30/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 26 | Late | 86 | |
30/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 25 | Late | 86 | |
30/05/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 24 | Late | 86 | |
30/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 23 | Late | 86 | |
30/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 22 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 21 | Late | 86 | |
30/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 20 | Late | 86 | |
30/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 19 | Late | 86 | |
30/05/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 18 | Late | 86 | |
30/03/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 17 | Late | 86 | |
30/01/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 16 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 15 | Late | 86 | |
30/09/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 14 | Late | 86 | |
30/07/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 13 | Late | 86 | |
30/05/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 86 | |
30/03/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 86 | |
30/01/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 86 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 86 | |
30/09/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 86 | |
30/07/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/07/2016 | Number 7 | Arrived | 86 | |
30/05/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/05/2016 | Number 6 | Arrived | 86 | |
30/03/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/03/2016 | Number 5 | Arrived | 86 | |
30/01/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/01/2016 | Number 4 | Arrived | 86 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.