Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 24 | Expected | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 23 | Late | 84 | |
30/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 22 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 21 | Late | 84 | |
30/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 20 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 19 | Late | 84 | |
30/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 18 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 17 | Late | 84 | |
30/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 16 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 15 | Late | 84 | |
30/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 14 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 13 | Late | 84 | |
30/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 84 | |
30/06/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 9 | Missing | 84 | ||
30/06/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2016 | Number 8 | Arrived | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 7 | Missing | 84 | ||
30/06/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2015 | Number 6 | Arrived | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/12/2014 | Number 5 | Arrived | 84 | |
30/06/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 84 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/12/2013 | Number 3 | Arrived | 84 | |
30/06/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/06/2013 | Number 2 | Arrived | 84 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.