Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 70 | Expected | 74 | ||
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 69 | Late | 74 | |
01/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 68 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 67 | Late | 74 | |
01/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 66 | Late | 74 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 65 | Late | 74 | |
01/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 64 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 63 | Late | 74 | |
01/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 62 | Late | 74 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 61 | Late | 74 | |
01/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 60 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 59 | Late | 74 | |
01/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 58 | Late | 74 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 57 | Late | 74 | |
01/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 56 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 55 | Late | 74 | |
01/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 54 | Late | 74 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 53 | Late | 74 | |
01/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 52 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 51 | Late | 74 | |
01/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 50 | Late | 74 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 49 | Late | 74 | |
01/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 48 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 47 | Late | 74 | |
01/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 46 | Late | 74 | |
01/04/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 45 | Late | 74 | |
01/01/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 44 | Late | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 43 | Late | 74 | |
01/07/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 42 | Arrived | 74 | |
01/04/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2017 | Number 41 | Arrived | 74 | |
01/01/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2017 | Number 40 | Arrived | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 39 | Missing | 74 | ||
01/07/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2016 | Number 38 | Arrived | 74 | |
01/04/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 37 | Missing | 74 | ||
01/01/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2016 | Number 36 | Arrived | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2015 | Number 35 | Arrived | 74 | |
01/07/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2015 | Number 34 | Arrived | 74 | |
01/04/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 33 | Missing | 74 | ||
01/01/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2015 | Number 32 | Arrived | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 10/10/2017 | Number 31 | Arrived | 74 | |
01/07/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2014 | Number 30 | Arrived | 74 | |
01/04/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2014 | Number 29 | Arrived | 74 | |
01/01/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2014 | Number 28 | Arrived | 74 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 22/09/2017 | Number 27 | Arrived | 74 | |
01/07/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 26 | Missing | 74 | ||
01/04/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 22/09/2017 | Number 25 | Arrived | 74 | |
01/01/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 22/09/2017 | Number 24 | Arrived | 74 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.