Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/08/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 80 | Expected | 79 | ||
01/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 79 | Late | 79 | |
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 78 | Late | 79 | |
01/02/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 77 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 76 | Late | 79 | |
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 75 | Late | 79 | |
01/08/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 74 | Late | 79 | |
01/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 73 | Late | 79 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 72 | Late | 79 | |
01/02/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 71 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 70 | Late | 79 | |
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 69 | Late | 79 | |
01/08/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 68 | Late | 79 | |
01/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 67 | Late | 79 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 66 | Late | 79 | |
01/02/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 65 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 64 | Late | 79 | |
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 63 | Late | 79 | |
01/08/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 62 | Late | 79 | |
01/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 61 | Late | 79 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 60 | Late | 79 | |
01/02/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 59 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 58 | Late | 79 | |
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 57 | Late | 79 | |
01/08/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 56 | Late | 79 | |
01/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 55 | Late | 79 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 54 | Late | 79 | |
01/02/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 53 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 52 | Late | 79 | |
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 51 | Late | 79 | |
01/08/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 50 | Late | 79 | |
01/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 49 | Late | 79 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 48 | Late | 79 | |
01/02/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 47 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 46 | Late | 79 | |
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 45 | Late | 79 | |
01/08/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 44 | Late | 79 | |
01/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 43 | Late | 79 | |
01/04/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 42 | Late | 79 | |
01/02/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 41 | Late | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 40 | Late | 79 | |
01/10/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2017 | Number 39 | Arrived | 79 | |
01/08/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2017 | Number 38 | Arrived | 79 | |
01/06/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2017 | Number 37 | Arrived | 79 | |
01/04/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2017 | Number 36 | Arrived | 79 | |
01/02/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2017 | Number 35 | Arrived | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 34 | Late | 79 | |
01/10/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 33 | Missing | 79 | ||
01/08/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2016 | Number 32 | Arrived | 79 | |
01/06/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2016 | Number 31 | Arrived | 79 | |
01/04/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2016 | Number 30 | Arrived | 79 | |
01/02/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2016 | Number 29 | Arrived | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2015 | Number 28 | Arrived | 79 | |
01/10/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2015 | Number 27 | Arrived | 79 | |
01/08/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2015 | Number 26 | Arrived | 79 | |
01/06/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2015 | Number 25 | Arrived | 79 | |
01/04/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2015 | Number 24 | Arrived | 79 | |
01/02/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2015 | Number 23 | Arrived | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 22 | Missing | 79 | ||
01/10/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 21 | Missing | 79 | ||
01/08/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 20 | Missing | 79 | ||
01/06/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2014 | Number 19 | Arrived | 79 | |
01/04/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2014 | Number 18 | Arrived | 79 | |
01/02/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2014 | Number 17 | Arrived | 79 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2013 | Number 16 | Arrived | 79 | |
01/10/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2013 | Number 15 | Arrived | 79 | |
01/08/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2013 | Number 14 | Arrived | 79 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.