Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Expected | 68 | ||
01/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 68 | |
01/04/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 68 | |
01/01/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 68 | |
01/07/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 3 | Arrived | 68 | |
01/04/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 2 | Arrived | 68 | |
01/01/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 1 | Arrived | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 4 | Arrived | 68 | |
01/07/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2015 | Number 3 | Arrived | 68 | |
01/04/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 22/09/2017 | Number 2 | Arrived | 68 | |
01/01/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2015 | Number 1 | Arrived | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2014 | Number 4 | Arrived | 68 | |
01/07/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2014 | Number 3 | Arrived | 68 | |
01/04/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2014 | Number 2 | Arrived | 68 | |
01/01/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2014 | Number 1 | Arrived | 68 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2013 | Number 4 | Arrived | 68 | |
01/07/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2013 | Number 3 | Arrived | 68 | |
01/04/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2013 | Number 2 | Arrived | 68 | |
01/01/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2013 | Number 1 | Arrived | 68 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.