Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 5 | Expected | 77 | ||
01/08/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 77 | |
01/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 77 | |
01/04/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 77 | |
01/02/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 77 | |
01/10/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 77 | |
01/08/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 77 | ||
01/06/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Missing | 77 | ||
01/04/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 09/10/2017 | Number 2 | Arrived | 77 | |
01/02/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2017 | Number 1 | Arrived | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2016 | Number 6 | Arrived | 77 | |
01/10/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2016 | Number 5 | Arrived | 77 | |
01/08/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2016 | Number 4 | Arrived | 77 | |
01/06/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2016 | Number 3 | Arrived | 77 | |
01/04/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2016 | Number 2 | Arrived | 77 | |
01/02/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2016 | Number 1 | Arrived | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 6 | Missing | 77 | ||
01/10/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 5 | Missing | 77 | ||
01/08/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 77 | ||
01/06/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2015 | Number 3 | Arrived | 77 | |
01/04/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2015 | Number 2 | Arrived | 77 | |
01/02/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 1 | Missing | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2014 | Number 6 | Arrived | 77 | |
01/10/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2014 | Number 5 | Arrived | 77 | |
01/08/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 77 | ||
01/06/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2014 | Number 3 | Arrived | 77 | |
01/04/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2014 | Number 2 | Arrived | 77 | |
01/02/2014 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 10/10/2017 | Number 1 | Arrived | 77 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2013 | Number 6 | Arrived | 77 | |
01/10/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2013 | Number 5 | Arrived | 77 | |
01/08/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/08/2013 | Number 4 | Arrived | 77 | |
01/06/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2013 | Number 3 | Arrived | 77 | |
01/04/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2013 | Number 2 | Arrived | 77 | |
01/02/2013 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 1 | Missing | 77 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.