Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 5 | Expected | 36 | ||
01/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 36 | |
01/05/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 36 | |
01/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 36 | |
01/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 36 | |
01/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 36 | |
01/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 16/08/2018 | Number 4 | Arrived | 36 | |
01/05/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 24/07/2018 | Number 3 | Arrived | 36 |
01/03/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 02/05/2018 | Number 2 | Arrived | 36 |
01/01/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/03/2018 | Number 1 | Arrived | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 11/12/2017 | Number 6 | Arrived | 36 | |
01/09/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 30/10/2017 | Number 5 | Arrived | 36 | |
01/07/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2017 | Number 4 | Arrived | 36 | |
01/05/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/05/2017 | Number 3 | Arrived | 36 | |
01/03/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/03/2017 | Number 2 | Arrived | 36 | |
01/01/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2017 | Number 1 | Arrived | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/11/2016 | Number 6 | Arrived | 36 | |
01/09/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 5 | Missing | 36 | ||
01/07/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2016 | Number 4 | Arrived | 36 | |
01/05/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/05/2016 | Number 3 | Arrived | 36 | |
01/03/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/03/2016 | Number 2 | Arrived | 36 | |
01/01/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2016 | Number 1 | Arrived | 36 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/11/2015 | Number 6 | Arrived | 36 | |
01/09/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/09/2015 | Number 5 | Arrived | 36 | |
01/07/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 36 | ||
01/05/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Missing | 36 | ||
01/03/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 2 | Missing | 36 | ||
01/01/2015 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2015 | Number 1 | Arrived | 36 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.