Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 10 | Expected | 29 | ||
01/09/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 29 | |
01/05/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2024 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 29 | |
01/05/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2023 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 29 | |
01/05/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2022 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 29 | |
01/05/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2021 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 6 | Late | 29 | |
01/05/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2020 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 7 | Late | 29 | |
01/06/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 24/07/2018 | Number 6 | Arrived | 29 | |
01/05/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 24/07/2018 | Number 5 | Arrived | 29 | |
01/04/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 4 | Late | 29 | |
01/03/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 3 | Late | 29 | |
01/02/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 2 | Late | 29 | |
01/01/2019 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 1 | Late | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 12 | Late | 29 | |
01/11/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 11 | Late | 29 | |
01/10/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 10 | Late | 29 | |
01/09/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 9 | Late | 29 | |
01/08/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 8 | Late | 29 | |
01/07/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 16/08/2018 | Number 7 | Arrived | 29 |
01/06/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 23/07/2018 | Number 6 | Arrived | 29 |
01/05/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | Number 5 | Late | 29 | |
01/04/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 24/05/2018 | Number 4 | Arrived | 29 |
01/03/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 02/05/2018 | Number 3 | Arrived | 29 |
01/02/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 17/04/2018 | Number 2 | Arrived | 29 |
01/01/2018 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 17/04/2018 | Number 1 | Arrived | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 07/02/2018 | Number 12 | Arrived | 29 |
01/11/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 19/12/2017 | Number 11 | Arrived | 29 |
01/10/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 16/11/2017 | Number 10 | Arrived | 29 |
01/09/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Automatically set to late | 30/10/2017 | Number 9 | Arrived | 29 |
01/08/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 8 | Missing | 29 | ||
01/07/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/07/2017 | Number 7 | Arrived | 29 | |
01/06/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/06/2017 | Number 6 | Arrived | 29 | |
01/05/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/05/2017 | Number 5 | Arrived | 29 | |
01/04/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/04/2017 | Number 4 | Arrived | 29 | |
01/03/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/03/2017 | Number 3 | Arrived | 29 | |
01/02/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/02/2017 | Number 2 | Arrived | 29 | |
01/01/2017 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/01/2017 | Number 1 | Arrived | 29 |
Thời gian | Thư viện | Ghi chú | Ngày nhận | Số | Trạng thái | Kỳ ÂPĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/12/2016 | Number 12 | Arrived | 29 | |
01/11/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/11/2016 | Number 11 | Arrived | 29 | |
01/10/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/10/2016 | Number 10 | Arrived | 29 | |
01/09/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | 01/09/2016 | Number 9 | Arrived | 29 | |
01/08/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 8 | Missing | 29 | ||
01/07/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 7 | Missing | 29 | ||
01/06/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 6 | Missing | 29 | ||
01/05/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 5 | Missing | 29 | ||
01/04/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 4 | Missing | 29 | ||
01/03/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 3 | Missing | 29 | ||
01/02/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 2 | Missing | 29 | ||
01/01/2016 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Number 1 | Missing | 29 |
2015 @ LRC - QBU Trung tâm Học liệu - Trường Đại học Quảng Binh 312, Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. ĐT: 052. 3819779.