|
1.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
2.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
3.
|
Hợp tuyển văn học Châu Mỹ T.1 Lê Huy Bắc tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Lê Huy Bắc | Lê, Huy Bắc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 H466t] (71). Items available for reference: [Call number: 810 H466t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 H466t.
|
|
4.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: 1st ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: The best laid plans.Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
5.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
6.
|
Hãy kể giấc mơ của em Sidney Sheldon; Trần Hoàng Hương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
7.
|
Không có gì mãi mãi Tiểu thuyết Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Phạm, Hương Trà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 S200L] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 S200L.
|
|
8.
|
Người lạ trong gương Sydney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Hồ, Trung Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
9.
|
Âm mưu ngày tận thế Sydney Sheldon ; Minh Tân dịch.
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Minh Tân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (6). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
10.
|
Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại
Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.
|
|
11.
|
Phương pháp giảng dạy Mỹ thuật
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: (4). Items available for reference: (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) .
|
|
12.
|
Mỹ thuật và phương pháp dạy học Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12+2 Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình Tập 2
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 707.1 NG527Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 NG527Q.
|
|
13.
|
Mỹ học đại cương Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
Tác giả Lê Văn Dương. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250V.
|
|
14.
|
Mỹ học đại cương Đỗ Văn Khang
Tác giả Đỗ Văn Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 Đ450V.
|
|
15.
|
Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch
Tác giả Diderot. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.
|
|
16.
|
Giáo trình mỹ học Mác-LêNin Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung
Tác giả Đỗ Duy. Ấn bản: Tái bản lần thứ hai, có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 D450H] (1). Items available for reference: [Call number: 111.85 D450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 D450H.
|
|
17.
|
Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ Living History Hillary Rodham Clinton; Xuân Quang dịch; Lê Đình Bì (M.A), Nguyễn Văn Phước CMS, hiệu đính; Đại tướng Mai Chí Thọ giới thiệu
Tác giả Clinton, Hillary Rodham. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.973 CL311T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.973 CL311T.
|
|
18.
|
Giáo trình Mĩ thuật học Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Trần Tiểu Lâm, Phạm Thị Chỉnh
Tác giả Trần Tiểu Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đaị học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.71 TR 120 T] (45). Items available for reference: [Call number: 700.71 TR 120 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.71 TR 120 T.
|
|
19.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành học Mĩ thuật Sách trợ giúp giảng viên CĐSP- trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa
Tác giả Nguyễn Khoa Nhy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (14). Items available for reference: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.71 NG 527 KH.
|
|
20.
|
Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Hoàng Kim Tiến
Tác giả Nguyễn, Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.71 NG 527 Q] (43). Items available for reference: [Call number: 700.71 NG 527 Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.71 NG 527 Q.
|