Tìm thấy 24 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình sinh vật học công nghiệp Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thanh,Dương Đức Tiến

Tác giả Nguyễn Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG527x] (11). Items available for reference: [Call number: 660.6 NG527x] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG527x.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình vi sinh vật học nông nghiệp Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến

Tác giả Nguyễn Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG527X] (11). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG527X.

3. Vi sinh vật thú y Nguyễn Như Thanh chủ biên, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương.-

Tác giả Nguyễn Như Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 NH.

4. Giáo trình vi sinh ký sinh trùng Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thanh Hà chủ biên, Hà Thị Nguyệt Minh, Phạm Văn Thân

Tác giả Nguyễn Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 TH.

5. Giáo trình sinh học đất Nguyễn Xuân Đường

Tác giả Nguyễn Xuân Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 NG 527 X] (13). Items available for reference: [Call number: 579.071 NG 527 X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 NG 527 X.

6. Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng Hoàng Trọng Thái chủ biên, Trương Thị Bích Phượng.-

Tác giả Hoàng Trọng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 579.71 H 407 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 H 407 TR.

7. Vi sinh vật học nông nghiệp Giáo trình CĐSP Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến

Tác giả Nguyễn Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 X] (50). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG 527 X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 X.

8. Công nghệ sinh học Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành T.5 Công nghệ vi sinh và môi trường

Tác giả Phạm Văn Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 PH 104 V] (13). Items available for reference: [Call number: 660.62 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 PH 104 V.

9. Vi sinh vật học Nguyễn Lân Dũng chủ biên, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 NG 527 L] (20). Items available for reference: [Call number: 579 NG 527 L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG 527 L.

10. Vi sinh vật học đại cương Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Xuân Thành chủ biên,Nguyễn Đường, Nguyễn Như Thanh chỉnh sửa Giáo trình soạn theo chương trình được Bộ GD& ĐT ban hành theo QĐ số 283/QĐ-ĐH ngày 19/05/1990

Tác giả Nguyễn Xuân Thành.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 V300s] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 V300s.

11. Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm Trần Linh Thước

Tác giả Trần Linh Thước.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 TR120L] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 TR120L.

12. Cơ sở sinh học vi sinh vật Nguyễn Thành Đạt T.2

Tác giả Nguyễn Thành Đạt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG 527 TH.

13. Cơ sở sinh học vi sinh vật Nguyễn Thành Đạt T.1

Tác giả Nguyễn Thành Đạt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG 527 TH.

14. Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.

15. Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..

16. Giáo trình vi sinh vật học Biền Văn Minh

Tác giả Biền Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 B 305 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 B 305 V.

17. Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.

18. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm Lương Đức Phẩm

Tác giả Lương Đức Phẩm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.024 L561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.024 L561Đ.

19. Sử dụng vi sinh vật có ích Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại

Tác giả Trần Văn Mão.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.9 TR120V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 TR120V.

20. Giáo trình vi sinh vật học môi trường Trần Cẩm Vân

Tác giả Trần Cẩm Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.175 TR120C] (1). Items available for reference: [Call number: 787.87 TH107NG] (1).
Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 579.175 TR120C.