|
1.
|
Hải Triều toàn tập Hải Triều; Phạm Hồng Toàn sưu tầm; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Hải Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 H103TR] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 H103TR.
|
|
2.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.1 Thơ, kịch, tiểu luận
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527H.
|
|
3.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.3 Truyện ngắn, Ký, Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
4.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.4 Tiểu thuyết, Truyện phim về Hà Nội
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
5.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
6.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
7.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.21 Năm 1960
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114h..
|
|
8.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.2 Năm 1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
9.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.1 Năm 1924 -1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
10.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.19 Năm 1958
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
11.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.20 Năm 1959
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
12.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.22 Năm 1961
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
13.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.23 Năm 1962
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
14.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.24 Năm 1963
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
15.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.14 Năm 1953
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
16.
|
C. Mác và PH. Ăng - Ghen toàn tập C. Mác, PH. Ăng - Ghen T.1 1839 - 1844
Tác giả Mac, C. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 M101c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 M101c..
|
|
17.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.1 1893-1894
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 L250N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
18.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.42 Thàng mười một 1920 - tháng ba 1921
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
19.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.39 Tháng sáu - tháng chạp 1919
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
20.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.12 Tháng giêng - tháng sáu 1907
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1974Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|