Tìm thấy 19 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An

Tác giả Nguyễn Trị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Phạm Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.

3. Giáo trình thiên văn học Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (20). Items available for reference: [Call number: 520 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.

4. Giáo trình vật lí thiên văn Nguyễn Đình Noãn chủ biên, Nguyễn Đình Huân, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan

Tác giả Nguyễn Đình Noãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01071 Gi108tr.

5. Thiên văn vật lí Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh

Tác giả Donat G.Wentzel.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: Astrophysics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523 TH305v] (13). Items available for reference: [Call number: 523 TH305v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523 TH305v.

6. Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình

Tác giả Quách Tương Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.

7. Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen Stephen W Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều

Tác giả Hawking, Stephen W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: A Brief history of time: From the big bang to black holes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01 H100W] (1). Items available for reference: [Call number: 523.01 H100W] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 H100W.

8. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

9. Mặt trời Lê Duy

Tác giả Lê Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.7 L250D] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.7 L250D.

10. Thiên văn học Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn Giáo trình CĐSP

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.71 PH104V] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.71 PH104V.

11. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

12. Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch

Tác giả Trịnh Xuân Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.

13. Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch

Tác giả Kì Bân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.

14. Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Hoãn

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.

15. Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu

Tác giả Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.

16. Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Nguyễn Văn Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.

17. Giáo trình vật lý Nguyễn Đình Noãn

Tác giả Nguyễn Đình Noãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.01 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 Gi108tr.

18. The history of nasa Ray Spangenburg, Kit Moser

Tác giả Ray Spangenburg.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Canada Franklin watts 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.1 TH200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 523.1 TH200.

19. Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kính thiên văn trường học Khóa luận tốt nghiệp

Tác giả Võ Thị Khánh Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2020Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.839 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.839 V400TH.