|
1.
|
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn gia súc Vũ Huy Giảng chủ biên
Tác giả Vũ Huy Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 V550H] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 V550H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 V550H.
|
|
2.
|
Giáo trình thức ăn gia súc Lê Đức Ngoan chủ biên, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng
Tác giả Lê Đức Ngoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 L250Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 L250Đ.
|
|
3.
|
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Vũ Duy Giảng chủ biên, Tôn Thất Sơn
Tác giả Vũ Duy Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 V500D] (48). Items available for reference: [Call number: 636.08 V500D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 V500D.
|
|
4.
|
Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.
|
|
5.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.
|
|
6.
|
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 CH500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 CH500TH.
|
|
7.
|
Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường 1200 bài thuốc Phan Tấn Tô
Tác giả Phan Tấn Tô. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 PH105T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 PH105T.
|
|
8.
|
Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm Bùi Hữu Đoàn
Tác giả Bùi Hữu Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08528 B510H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08528 B510H.
|
|
9.
|
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.
|
|
10.
|
Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường Đào Huyên
Tác giả Đào Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ108H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ108H.
|
|
11.
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
12.
|
Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.084 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.084 CH500TH.
|
|
13.
|
Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp
Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ 450 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ 450 Đ.
|
|
14.
|
Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.
|
|
15.
|
Thức ăn và nuôi dưỡng lợn Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
16.
|
Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.
|
|
17.
|
Nuôi dưỡng bò sữa ở các trang gia đình tại miền Bắc Việt Nam Vũ Chí Cương Hướng dẫn thực hành cho người chăn nuôi
Tác giả Vũ Chí Cương. Ấn bản: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.2142 V500CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2142 V500CH.
|
|
18.
|
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản Bài giảng Trần Thị Yên
Tác giả Trần Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 TR 120 TH.
|
|
19.
|
Kỹ thuật nuôi thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Nguyễn Thị Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh: Đại học Vinh 2022Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527TH.
|
|
20.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại thức ăn khác nhau trong ương nuôi cá diếc (Carassius Auratus) giai đoạn từ cá bột lên cá giống Phan Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Yên, Nguyễn Thị Thanh Thùy Báo cáo tổng kết quả đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở
Tác giả Phan Thị Mỹ Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2021Sẵn sàng: No items available
|