Tìm thấy 22 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thú y Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Phạm Sỹ Lăng

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089071 PH104S] (49). Items available for reference: [Call number: 636.089071 PH104S] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089071 PH104S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bài giảng thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y Đỗ Đức Lực

Tác giả Đỗ Đức Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0072 Đ450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0072 Đ450Đ.

3. Độc chất học thú y Lê Thị Ngọc Diệp chủ biên, Bùi Thị Tho

Tác giả Lê Thị Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.

4. Vi sinh vật thú y Nguyễn Như Thanh chủ biên, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương.-

Tác giả Nguyễn Như Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 NH.

5. Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng

Tác giả Phan Lục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.

6. Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Trần Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.

7. Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản

Tác giả Nguyễn Đình Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.

8. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần thú y/ Nguyễn Đăng Vang

Tác giả Nguyễn Đăng Vang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 Đ.

9. Thực hành điều trị thú y: Phòng và điều trị 1 số bệnh thường gặp ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài .

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

10. Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

11. 166 câu hỏi-đáp về bệnh của vật nuôi/ Bùi Quý Huy.

Tác giả Bùi Quý Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B105Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B105Q.

12. 100 câu hỏi và đáp án quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250V.

13. Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.

14. Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..

15. Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung, Phương Song Liên

Tác giả Lê Thị Tài.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.

16. 17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

17. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang

Tác giả Trần Mạnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.

18. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ Chi cục thú y Lai Châu

Tác giả .

Ấn bản: .- Tái bản .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 S 450 t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 S 450 t.

19. Chăn nuôi 2: Thú y: GT cho SV các trường CĐSP Nguyễn Thị Kim Thành, Nguyễn Văn Ban

Tác giả Nguyễn Thị Kim Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527TH] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527TH.

20. Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng. Lê Văn Năm.

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250V.