Tìm thấy 172 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thông tin vệ tinh Vũ Anh Phi

Tác giả Vũ Anh Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.382 V500A] (99). Items available for reference: [Call number: 621.382 V500A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.382 V500A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250A] (58). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 L250A.

3. Oxford Wordpower Dictionary Miranda Steel

Tác giả Steel, Miranda.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

4. Oxford learner's Thesaurus Diana Lea; Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen warren

Tác giả Lea, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction ; Bạn đọc: Vị thành niên; Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

5. Oxford advanced learner's dictionary of current English Albert Sydney Hornby

Tác giả Hornby, Albert Sydney | Wehmeier, Sally | McIntosh, Colin, 1963- | Turnbull, Joanna | Ashby, Michael.

Ấn bản: 7th ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2010Nhan đề khác: Advanced learner's dictionary of current English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

6. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

7. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

8. Từ điển giáo khoa Vật lí Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh

Tác giả Dương Trọng Bái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 530.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 T550đ.

9. Từ điển sinh học phổ thông Lê Đình Lương, Nguyễn Bá, Trần Bái

Tác giả Lê Đình Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.3 T550đ.

10. Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich

Tác giả STANEK, V.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.

11. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.

12. Từ điển Hán - Việt thông dụng Lạc Thiện

Tác giả Lạc Thiện.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L101TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L101TH.

13. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 75.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

14. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 115.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

15. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống | Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

16. Từ điển Anh - Việt Lê Khả Kế

Tác giả Lê Khả Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250KH.

17. Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ Trịnh Xuân Hùng

Tác giả Trịnh Xuân Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR312X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 TR312X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR312X.

18. Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân

Tác giả Hoàng Vũ Luân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.

19. Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

20. Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.