Tìm thấy 74 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh

Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

3. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

4. Sổ tay chọn máy thi công xây dựng Nguyễn Tiến Thu

Tác giả Nguyễn Tiến Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 NG527T.

5. Sổ tay tính toán thủy văn, thủy lực cầu đường Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải

Tác giả Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.2 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 S450t..

6. Sổ tay máy xây dựng Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng,

Tác giả Vũ Liêm Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.865 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S450t..

7. Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

8. Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...

Tác giả Nguyễn Xuân Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

9. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Âu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,...

Tác giả Âu Chấn Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

10. Sổ tay địa danh Kiên Giang Anh Động

Tác giả Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

11. Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97003 Ng527D] (13). Items available for reference: [Call number: 915.97003 Ng527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 Ng527D.

12. Sổ tay thuật ngữ địa lí Dùng trong trường phổ thông Nguyễn Dược chủ biên, Trung Hải

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.3 NG527D] (4). Items available for reference: [Call number: 910.3 NG527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 NG527D.

13. Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

Tác giả Vũ Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 V500M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 V500M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 V500M.

14. Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 2

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.

15. Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương,Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 1

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.

16. Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92255 TR120S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92255 TR120S.

17. Sổ tay trắc địa công trình Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 PH104V] (13). Items available for reference: [Call number: 692 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 PH104V.

18. Sổ tay truyện ngắn Vương Trí Nhàn

Tác giả Vương Trí Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 S 450 t.

19. Sổ tay du lịch Phạm Côn Sơn Du lịch những năm 2000 và 101 những điều cần biết T.5 Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

20. Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài: Anh - Hoa - Việt Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Hoàng Oanh, Lê Thị Dung

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 TR120N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 TR120N.