Tìm thấy 177 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thực hiện kế hoạch đào tạo tin học Sách hỗ trợ giảng viên Cao đẳng

Tác giả Hà Đặng Cao Túng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 TH 552 h] (14). Items available for reference: [Call number: 004.071 TH 552 h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 TH 552 h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra, đánh giá học phần ngữ pháp Tiếng Việt Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Ngô Văn Cảnh

Tác giả Ngô Văn Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225076 NG450V] (14). Items available for reference: [Call number: 495.9225076 NG450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225076 NG450V.

3. Trắc nghiệm khách quan cho một số học phần của môn Tiếng Việt Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn Thị Bắc Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 NG527TH] (13). Items available for reference: [Call number: 495.922076 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 NG527TH.

4. Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan

Tác giả Vũ Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.

5. Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học giáo dục công dân Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Trần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá

Tác giả Trần Tuấn Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.11 TR120T] (14). Items available for reference: [Call number: 370.11 TR120T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.11 TR120T.

6. Khoa học 4 Sách giáo viên Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 B510PH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 B510PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 B510PH.

7. Khoa học 5 Sách giáo viên Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 B510PH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 B510PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 B510PH.

8. Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể dục thể thao ở trường phổ thông Dùng cho giáo viên Hoàng Vĩnh Dương chủ biên, Hoàng Mạnh Cường, Vũ Học Hải

Tác giả Hoàng Vĩnh Dương.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 H407V] (26). Items available for reference: [Call number: 796.44071 H407V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 H407V.

9. Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành sinh học Sách hỗ trợ giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm Nghiêm Xuân Chư chủ biên, Nguyễn Xuân Khiền, Bùi Quỳnh Vân, Hoàng Thị Tuy

Tác giả Nghiêm Xuân Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TH 552 h] (14). Items available for reference: [Call number: 570.71 TH 552 h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TH 552 h.

10. Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

11. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

12. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

13. Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,... Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

14. Tổ chức giảng dạy môn GDCD ngoài giờ lên lớp ở trường CĐSP Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Phạm Thị Minh Hạnh

Tác giả Phạm Thị Minh Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.0071 PH104TH] (13). Items available for reference: [Call number: 378.0071 PH104TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.0071 PH104TH.

15. Thiết kế bài giảng môn giải phẩu sinh lý người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học Sách trợ giúp GV CĐSP Nguyễn Thị Dung

Tác giả Nguyễn Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0071 NG 527 TH] (14). Items available for reference: [Call number: 612.0071 NG 527 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0071 NG 527 TH.

16. Thiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật Sách trợ giúp GV CĐSP Nguyễn Thị Làn

Tác giả Nguyễn Thị Làn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.71 NG 527 TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.71 NG 527 TH.

17. Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Cao Gia Nức

Tác giả Cao Gia Nức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 C 108 GI] (14). Items available for reference: [Call number: 577.071 C 108 GI] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 C 108 GI.

18. Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành học Mĩ thuật Sách trợ giúp giảng viên CĐSP- trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa

Tác giả Nguyễn Khoa Nhy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (14). Items available for reference: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.71 NG 527 KH.

19. Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Dùng chung cho các môn học Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Văn Cường, Trần Bá Hoành,...

Tác giả Nguyễn Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.0071 S102tr] (14). Items available for reference: [Call number: 378.0071 S102tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.0071 S102tr.

20. Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Tâm lí - Giáo dục học Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ

Tác giả Nguyễn Thiện Mỹ Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 TH552h] (14). Items available for reference: [Call number: 150.71 TH552h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 TH552h.