Tìm thấy 47 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật nuôi tôm và nuôi ba ba Sách dành cho sinh viên Cao đẳng sư phạm Trần Văn Vỹ

Tác giả Trần Văn Vỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR120V] (49). Items available for reference: [Call number: 639.8071 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8071 TR120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản

Tác giả Nguyễn Đình Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.

3. Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung

Tác giả Nguyễn Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.

4. Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.

5. Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.

6. Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.

7. Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

8. Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

9. Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.

10. Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.

11. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.

Tác giả Trần Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.

12. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.

13. Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527KH.

14. Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.

15. Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh

Tác giả Phạm văn Trang.

Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH 104 V] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH 104 V.

16. Kỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư

Tác giả Thái Bá Hồ.

Ấn bản: .- Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 TH 103 B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 TH 103 B.

17. Phương pháp nuôi Lươn/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thái

Tác giả Việt Chương.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.37432] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.37432.

18. Kỷ thuật nuôi cá hú. Phạm Văn Khánh.

Tác giả Phạm Văn Khánh.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 PH 104 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 PH 104 V.

19. Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc. Ngô Trọng Lư.

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 NG 450 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 NG 450 TR.

20. Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.