|
1.
|
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng Nguyễn Đức Thiềm chủ biên, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kĩ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (22). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.
|
|
2.
|
Nhà ở và công trình kiến trúc Hoàng Nghĩa
Tác giả Hoàng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 728 H407NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728 H407NGH.
|
|
3.
|
Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao thông và nhà ở Tiểu Phương
Tác giả Tiểu Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309PH] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 T309PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309PH.
|
|
4.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập IV Tiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
5.
|
Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu
Tác giả Nguyễn Quang Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.
|
|
6.
|
Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố
Tác giả Đoàn Quang Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.
|
|
7.
|
Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh
Tác giả Trần Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 TR120A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 TR120A.
|
|
8.
|
Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.
|
|
9.
|
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 Đ450D.
|
|
10.
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.2
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.
|
|
11.
|
Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Vân Quyển 1.
Tác giả Chảo Văn Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 CH108V.
|
|
12.
|
Hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở Lê Thiệu Dũng
Tác giả Lê Thiệu Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2020Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 L250TH.
|
|
13.
|
Một số vấn đề sinh kế bền vững của cư dân vùng đệm vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình Trần Thị Thu Thủy
Tác giả Trần Thị Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Lao động, 2022Sẵn sàng: No items available
|