Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nhà nông cần biết Nguyễn Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH100n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH100n.

3. Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước 1954 Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 NG527QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 NG527QU.

4. Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam Á Lâm Quang Huyên

Tác giả Lâm Quang Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.1 L119QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 L119QU.

5. Tâm lý nông dân đồng bằng Bắc Bộ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn hiện nay Lê Hữu Xanh chủ biên, Trần Ngọc Khuê, Nguyễn Hải Khoát,... Sách tham khảo

Tác giả Lê Hữu Xanh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

6. Bí quyết giúp nhà nông làm giàu Ngô Quốc Trịnh

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG450Q.

7. Nông dân quốc tế hóa Hải Luận

Tác giả Hải Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.1 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 H103L.