|
1.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
2.
|
Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Thị Lành
Tác giả Lê Văn Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L 250 V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L 250 V.
|
|
3.
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.
|
|
4.
|
Tìm về cội nguồn văn hóa núi Trúc Thanh
Tác giả Trúc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597TR506TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597TR506TH.
|
|
5.
|
Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa, Nguyễn Đình Phan
Tác giả Lê Du Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..
|
|
6.
|
Chính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi Nước CHXHCN Việt Nam
Tác giả Nước CHXHCN Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 CH312s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 CH312s.
|
|
7.
|
Các chợ miền núi huyện Sơn Hóa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959755 TR120S.
|
|
8.
|
Nguồn xưa xứ Lâm Tuyền Trần Mạnh Tiến Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 TR121M.
|
|
9.
|
Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi Nguyễn Phương Thảo
Tác giả Nguyễn Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.
|
|
10.
|
Chính sách giải quyết việc làm cho người dân tộc thiểu số Tây Bắc Nguyễn Hữu Công, Đỗ Thùy Linh
Tác giả Nguyễn Hữu Công. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.120424095971 Ch312s] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.120424095971 Ch312s.
|
|
11.
|
Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945)/ Hoàng Anh Nhân.-
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407A.
|
|
12.
|
Văn học và miền núi: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|