|
1.
|
Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1
Tác giả Hoàng Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.
|
|
2.
|
Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6 Vũ Thế Hựu Tập 2
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
3.
|
Sổ tay tra cứu toán 6 Nguyễn Xuân Quỳ
Tác giả Nguyễn Xuân Quỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 NG527X.
|
|
4.
|
Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
5.
|
Số học 6: Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt Nguyễn Tường Khôi
Tác giả Nguyễn Tường Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 513 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513 NG527T.
|
|
6.
|
Toán số học nâng cao: bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6: Tập hợp số tự nhiên, tập hợp số nguyên, phân số Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 513.076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513.076 NG527V.
|
|
7.
|
Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm Tập 2
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
8.
|
Toán hình học nâng cao lớp 6 đoạn thẳng, góc: Bồi dưỡng học sinh khả giỏi lớp 6: tài liệu tham khảo cho THCS và giáo viên Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
9.
|
Toán hình học nâng cao lớp 6: đoạn thẳng, góc: Bồi dưỡng học sinh khả giỏi lớp 6: tài liệu tham khảo cho THCS và giáo viên Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Ấn bản: tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
10.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6: Giúp trí nhớ học toán THCS: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải bài tập, bài tập mở rộng Dương Đức Kim Tập 1:
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
11.
|
Giải bài tập vật lý 6: biên soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý 2002 Nguyễn Xuân Khoái, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Văn Phùng
Tác giả Nguyễn Xuân Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527X.
|
|
12.
|
Vật lý 6: Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi Trần Xuân Nhĩ, Hồ Nguyên Phúc
Tác giả Trần Xuân Nhĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120X.
|
|
13.
|
Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6 Nguyễn Khánh Phương
Tác giả Nguyễn Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.71 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527KH.
|
|
14.
|
Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Minh Đồng
Tác giả Trịnh Chiêm Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 TR312CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 TR312CH.
|
|
15.
|
Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 6 Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc
Tác giả Hoàng Thị Sản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 H407TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H407TH.
|
|
16.
|
Học tốt ngữ văn trung học cơ sở Hoàng Vân T.1 Hướng dẫn học và làm bài văn, Tiếng Việt, Tập làm văn: Dành cho học sinh khối lớp 6 và phụ huynh
Tác giả Hoàng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.
|
|
17.
|
Địa lí 6 Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen Sách giáo khoa
Tác giả Nguyễn Dược. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
18.
|
Lịch sử 6 Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế Sách giáo khoa
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 L302s.] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 L302s..
|
|
19.
|
Địa lí 6 Nguyễn Dược; Phạm Thị Thu Phương, nguyễn Quận Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527D] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527D.
|
|
20.
|
Âm nhạc và Mỹ thuật 6 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,... Sách giáo khoa
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (101). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|