Tìm thấy 54 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị Vương Đức Chất, Lê Thị Tài.

Tác giả Vương Đức Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 V561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 V561Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.

Tác giả Phan Thanh Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.

3. Phương pháp phòng chống ký sinh trùng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 CH500TH.

4. Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.

5. Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527L.

6. Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH500TH.

7. Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh Lê Hồng Mận .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.

8. Kỹ thuật chăn nuôi dê Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức

Tác giả Đinh Văn Bình.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 Đ312V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 Đ312V.

9. Giống lợn và các công thức lại lợn mới ở Việt Nam Nguyễn Thiện

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.

10. Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao Bùi Đức Dũng

Tác giả Bùi Đức Dũng.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 B510Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 B510Đ.

11. Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình Dương Công Thuận

Tác giả Dương Công Thuận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 D561C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 D561C.

12. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Ai Cập Phùng Đức Tiến, Trần Công Xuân, Nguyễn Thị Mười, Lê Thu Hiền

Tác giả Phùng Đức Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.

13. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .

Tác giả Trần Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.

14. Kỹ thuật tưới tiêu cho 1 số cây công nghiệp: Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên . Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía...

Tác giả Bùi Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 B510H] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 B510H.

15. Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 CH500TH.

16. Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ

Tác giả Lê Văn Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.

17. Phương pháp chọn và nhân giống gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 CH500TH.

18. Cây sầu riêng ở Việt Nam Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành

Tác giả Trần Thế Tục.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 TR120TH.

19. Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.

20. Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.