Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kinh tế tài nguyên môi trường Nguyễn Văn Song chủ biên,Vũ Thị Phương Thụy, Nguyễn Mậu Dũng

Tác giả Nguyễn Văn Song.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG 527 V] (15). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG 527 V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường/ Nguyễn Thế Chinh

Tác giả Nguyễn Thế Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.071 NG 527 TH] (19). Items available for reference: [Call number: 330.071 NG 527 TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.071 NG 527 TH.

3. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.

4. Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam Phạm Trung Lương, Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh

Tác giả Phạm Trung Lương.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 T103ng] (1). Items available for reference: [Call number: 333.7 T103ng] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 T103ng.

5. Quy hoạch môi trường Võ Quyết Thắng

Tác giả Võ Quyết Thắng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 V500QU] (2). Items available for reference: [Call number: 333.7 V500QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 V500QU.

6. Đánh giá tác động môi trường Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ

Tác giả Phạm Ngọc Hồ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.71 PH104NG] (8). Items available for reference: [Call number: 333.71 PH104NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.71 PH104NG.

7. Dân số - định cư môi trường Nguyễn Đình Hòa

Tác giả Nguyễn Đình Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG527Đ.

8. Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Thị Lành

Tác giả Lê Văn Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L 250 V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L 250 V.

9. Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Đình Hòe biên soạn

Tác giả Nguyễn Đình Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 Đ.

10. Kinh tế môi trường Lê Thạc Cán, nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ

Tác giả Lê Thạc Cán.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 L250TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 L250TH.

11. Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch

Tác giả Bontems, Philippe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.