|
1.
|
Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim.
Tác giả Nguyễn Quang Cự | Đoàn Như Kim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527QU] (24). Items available for reference: [Call number: 692 NG527QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527QU.
|
|
2.
|
Thiết kế và xây dựng cầu dây văng đường bộ Đinh Quốc Kim
Tác giả Đinh Quốc Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 Đ312Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 Đ312Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 Đ312Q.
|
|
3.
|
Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
4.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
5.
|
Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
6.
|
Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.
|
|
7.
|
Móng cọc trong thực tế xây dựng Shamsher Prakash; Hari D. Sharma
Tác giả Prakash, Shamsher | Hari D. Sharma. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 PR100K] (3). Items available for reference: [Call number: 624.154 PR100K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 PR100K.
|
|
8.
|
Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân
Tác giả Trần Mạnh Tuân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.
|
|
9.
|
Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính
Tác giả Tikunov, V. S | Hoàng, Phương Nga [Biên dịch] | Nguyễn Thơ Các [Biên dịch] | Phạm Quang An [Hiệu đính] | [Hiệu đính]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.022 T300K] (40). Items available for reference: [Call number: 912.022 T300K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.022 T300K.
|
|
10.
|
Móng nhà cao tầng Kinh nghiệm nước ngoài Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy
Tác giả Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 M431nh.] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 M431nh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 M431nh..
|
|
11.
|
Tổng luận cầu
Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.
|
|
12.
|
Thiết kế cầu treo dây võng Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.23 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.23 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.23 NG527V.
|
|
13.
|
Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm Tập 1
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
14.
|
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 624.219 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
15.
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Bùi Mạnh Hùng
Tác giả Bùi Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.068 B510M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510M.
|
|
16.
|
Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.21 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.21 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.21 NG527V.
|
|
17.
|
Thiết kế và tính toán móng nông Cho các công trình dân dụng và công nghiệp Vũ Công Ngữ
Tác giả Vũ Công Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.156 V500C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.156 V500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.156 V500C.
|
|
18.
|
Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng
Tác giả Vũ Thặng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.
|
|
19.
|
Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận
Tác giả Nguyễn Thế Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.
|
|
20.
|
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Tác giả Lê Xuân Huỳnh. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.1 L250X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.1 L250X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.1 L250X.
|