Tìm thấy 2186 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình hoá tin cơ sở Đặng Ứng Vân

Tác giả Đặng Ứng Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 Đ115Ư] (29). Items available for reference: [Call number: 540.71 Đ115Ư] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Đ115Ư.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tục lệ buộc vía người Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 QU 105 V.

3. Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.

4. Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.

5. Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.

6. Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường

Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.

7. Giáo trình hóa sinh thực vật Dành cho sinh viên Nông nghiệp, Lâm nghiệp Lê Doãn Diên, Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng,...

Tác giả Lê Doãn Diên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.

8. Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý

Tác giả Shông Ntiêx Tuôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.

9. Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.

10. Giáo trình hoá sinh thực vật Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư

Tác giả Ngô Xuân Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (10). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.

11. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

12. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

13. Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.

14. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

15. Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.

16. Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc T.1 Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.

17. Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc Tập 2 Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.

18. Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương

Tác giả Nguyễn Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.

19. Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc

Tác giả Hồ Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.

20. Cơ sở hóa sinh Trịnh Lê Hùng Dùng cho sinh viên ngành KHTN

Tác giả Trịnh Lê Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 TR312L] (10). Items available for reference: [Call number: 572 TR312L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 TR312L.