Tìm thấy 68 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Thạc Bình Cường chủ biên, Nguyễn Thị Tĩnh

Tác giả Thạc Bình Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2 071 TH 101 B] (46). Items available for reference: [Call number: 004.2 071 TH 101 B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2 071 TH 101 B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Quản lý hệ thống máy tính Giáo trình Cao đẳng sư phạm Nguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Mùi

Tác giả Nguyễn Vũ Quốc Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.068 NG 527 V] (49). Items available for reference: [Call number: 003.068 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.068 NG 527 V.

3. Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan

Tác giả Vũ Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.

4. Bài giảng hệ thống nông nghiệp Giáo trình dành cho sinh viên trường nông lâm nghiệp Nguyễn Huy Trí

Tác giả Nguyễn Huy Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527H] (13). Items available for reference: [Call number: 630.71 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527H.

5. Tin học tư liệu Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin - Thư viện và quản trị thông tin Đoàn Phan Tân

Tác giả Đoàn Phan Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.06 Đ406PH] (38). Items available for reference: [Call number: 025.06 Đ406PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.06 Đ406PH.

6. Lý thuyết điều khiển mờ Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước

Tác giả Phan Xuân Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.5 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 003.5 PH105X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.5 PH105X.

7. Các hệ thống thông tin quản lý Giáo trình dành cho sinh viên ngành quản lý văn hóa Đoàn Phan Tân

Tác giả Đoàn Phan Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Nhan đề chuyển đổi: Management information systems.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.04 Đ406PH] (34). Items available for reference: [Call number: 025.04 Đ406PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.04 Đ406PH.

8. Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam mới nhất năm 2013 Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06-12-2012 của Bộ Tài Chính ban hành hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam.Coa hiệu lực từ ngày 01/01/2014 Bộ Tài Chính

Tác giả Bộ Tài Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 H 250 th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 250 th.

9. Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Nga, Ngô Thắng Lợi

Tác giả Vũ Thị Ngọc Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.1 V500TH] (19). Items available for reference: [Call number: 332.1 V500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1 V500TH.

10. Lịch sử hệ thống hành chính nhà nước cấp tỉnh ở Quảng Bình 1945 - 2000 Phan Viết Dũng chủ biên

Tác giả Phan Viết Dũng | Phan Viết Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Quảng Bình. Văn phòng tỉnh ủy Quảng Bình 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Items available for reference: [Call number: 351.59745 L302s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.59745 L302s.

11. Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.

12. Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.

13. Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.

14. Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.

15. Hệ thống các phương pháp dạy học Lịch sử ở trường THCS Trịnh Đình Tùng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Bằng, Tạ Ngọc Minh

Tác giả Trịnh Đình Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 H250th] (24). Items available for reference: [Call number: 907.1 H250th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 H250th.

16. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Tô Văn Nam

Tác giả Tô Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2071 T450H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2071 T450H.

17. Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai

Tác giả Trịnh Xuân Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.

18. Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức

Tác giả Chu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.

19. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.

20. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.