Tìm thấy 25 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi gia cầm Sách dành cho CĐSP Văn Lệ Hằng chủ biên, Phùng Đức Tiến

Tác giả Văn Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.50071 V 114'L] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.50071 V 114'L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giống vật nuôi Giáo trình CĐSP Đặng Vũ Bình

Tác giả Đặng Vũ Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ 115 V] (48). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ 115 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ 115 V.

3. Chăn nuôi gia cầm/ Lê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH 114 n] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH 114 n.

4. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia cầm/ Nguyễn Đăng Vang

Tác giả Nguyễn Đăng Vang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG 527 Đ.

5. Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình

Tác giả Nguyễn Xuân Bình.

Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 X.

6. Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.

7. Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long

Tác giả Đào Đức Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.

8. Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH500TH.

9. Biện pháp phòng chống các bện do virut từ động vật lây lan sang người/ Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B 510 Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B 510 Q.

10. Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao Bùi Đức Dũng

Tác giả Bùi Đức Dũng.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 B510Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 B510Đ.

11. 43 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn

Tác giả Nguyễn Xuân Bình.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527X.

12. Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm Bùi Hữu Đoàn

Tác giả Bùi Hữu Đoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08528 B510H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08528 B510H.

13. Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm Lê Hồng Mận

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 L250H.

14. Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm.

Tác giả Bạch Thị Thanh Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 B102TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 B102TH.

15. Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.

16. Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn

Tác giả Nguyễn Khắc Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.

17. Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-

Tác giả Phạm Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.

18. Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.

19. Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ Hội chăn nuôi Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 D 312 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0852 D 312 d.

20. Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.