Tìm thấy 1754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tục lệ buộc vía người Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 QU 105 V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.

3. Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.

4. Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.

5. Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý

Tác giả Shông Ntiêx Tuôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.

6. Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.

7. Sử thi Bahnar Kriem- bahnar Kokdeh Hà Giao sưu tầm, biên soạn

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H 100 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H 100 Gi.

8. Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa

Tác giả Thạch Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.

9. Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính

Tác giả Nguyễn Duy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.

10. Sử thi-Há pá " P' Huy Ca na ca" của người hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu Bùi Quốc Khánh chủ biên, Pờ Lóng Tơ, Phùng Chiến

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B 510 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B 510 Q.

11. Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.

12. Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.

13. Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.

14. Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương

Tác giả Nguyễn Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.

15. Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất Đức Thành tuyển chọn

Tác giả Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ552TH] (3). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ552TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ552TH.

16. Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam Ngô Đức Thịnh

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2012Nhan đề khác: Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.

17. Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam Phần truyện cổ tích người Việt Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế

Tác giả Chu Xuân Diên.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH 500 X] (23). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH 500 X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH 500 X.

18. 100 truyện tiếu lâm chọn lọc Lương Kim Nghĩa biên soạn

Tác giả Lương Kim Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.1 L561K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.1 L561K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.1 L561K.

19. Về văn học dân gian xứ Nghệ

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) .

20. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.