Tìm thấy 45 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 TR120TH] (11). Items available for reference: [Call number: 372.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 TR120TH] (12). Items available for reference: [Call number: 372.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 TR120TH.

3. Trồng chăm sóc và tạo dáng bonsai Nguyễn Minh, Việt Chương hiệu đính

Tác giả Nguyễn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR455ch] (1). Items available for reference: [Call number: 635.9 TR455ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR455ch.

4. Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy

Tác giả Lê Thanh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.

5. Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn

Tác giả Chảo Chử Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.

6. Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.

7. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.368 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.368 CH500TH.

8. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L250H.

9. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

10. Chăm sóc bộ ngực của bạn Miriam Stoppard; Trần Ngọc Đức, Đàm Trung Đường; Tư Tam Định hiệu đính

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 ST400P] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 ST400P.

11. Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục .-

Tác giả Trần Thế Tục.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 TR120TH.

12. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

13. Kỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào: Dự án bảo vệ môi trường Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Dự án bảo vệ môi trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

14. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho vải Lê Văn Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn

Tác giả Lê Văn Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 K600th.

15. Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ

Tác giả Lê Văn Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.

16. Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.

17. Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh Vĩnh Hồ biên soạn

Tác giả Vĩnh Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.0438 V312H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.0438 V312H.

18. Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.

19. Một số văn kiện Đảng và Nhà nước về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em Vũ Văn Cương sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Vũ Văn Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.08772 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.08772 M458s..

20. Một thiên đường Spa Hà Bích Liên, Thái Hồng Loan, An Thành Đạt

Tác giả Hà Bích Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 H100B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 H100B.