Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa

Tác giả Thạch Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.

3. Việt Nam thi văn hợp tuyển Sách tham khảo Dương Quảng Hàm

Tác giả Dương Quảng Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 D561Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92208 D561Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 D561Q.

4. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

5. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

6. Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.

7. Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1

Tác giả Yên Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.

8. Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

9. Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.

10. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

11. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

12. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

13. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

14. Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.

15. Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam

Tác giả Hoàng Tiến Tựu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 H407T] (4). Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.

16. Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

17. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

18. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.1

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

19. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.

20. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.2 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Xã hội quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.