Tìm thấy 27 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan

Tác giả Nguyễn Bích San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.6 Từ Hà Tiên tới Phú Quốc 101 những điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

3. Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / Nguyễn Sanh Phúc

Tác giả Nguyễn Sanh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527S] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527S.

4. Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh Lê Lan Hương, Nguyễn Quốc Ánh,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 C119n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.

5. Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.

6. Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

7. Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE

Tác giả POE, ROY W.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.

8. Cẩm nang kết cấu xây dựng Bùi Đức Tiển

Tác giả Bùi Đức Tiển.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510Đ.

9. Cẩm nang nghiệp vụ y tế học đường và các quy định của cơ quan quản lý nhà nước dành cho lãnh đạo trường học Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ái Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.7 C119n.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610.7 C119n..

10. Cẩm nang sức khỏe gia đình Hướng dẫn từ A-Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị Chương Ngọc dịch

Tác giả Chương Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 C119n.

11. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

12. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu

Tác giả Tôn Thất Sam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.

13. Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.

14. Cẩm nang nội trợ: để thành công trên đường đời/ Nguyễn Trúc Linh

Tác giả Nguyễn Trúc Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 NG 527 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 NG 527 TR.

15. Cẩm nang pháp luật ngành nông nghiệp Việt Nam Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ái Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.076 C119n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.076 C119n..

16. Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn Thực hiện bởi trung tâm cấp cứu-chữa trị khẩn cấp Hội chữ thập đỏ Anh Quốc Nguyễn Lân Đính; Elizabeth giới thiệu

Tác giả Nguyễn Lân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 NG527L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 NG527L.

17. Cẩm nang sinh học 8 Nguyễn Văn Khang

Tác giả Nguyễn Văn Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527V.

18. Cẩm nang vợ chồng trẻ Lưu Văn Hy

Tác giả Lưu Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 L566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 L566V.

19. Cẩm nang nghiệp vụ văn thư cơ bản Hoàng Giang

Tác giả Hoàng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 651.3743 H407Gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3743 H407Gi.

20. Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh

Tác giả Duy Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.