Tìm thấy 54 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

3. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

4. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Bùi Mạnh Hùng

Tác giả Bùi Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.068 B510M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510M.

5. Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng

Tác giả Vũ Thặng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.

6. Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận

Tác giả Nguyễn Thế Thận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.

7. Trắc địa công trình Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp

Tác giả Trần Đắc Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 TR120Đ.

8. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 1: Vật liệu và phương pháp thử

Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

9. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 4

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

10. Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi

Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

11. Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ Giao thông vận tải Tập 5

Tác giả Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

12. Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

13. Thực tập và bài tập địa chất công trình Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151076 NG527U] (19). Items available for reference: [Call number: 624.151076 NG527U] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151076 NG527U.

14. Một số công trình tiêu biểu về từ học và vật liệu từ tiên tiến Nguyễn Châu tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Châu tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 538 M458s.] (1). Items available for reference: [Call number: 538 M458s.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 538 M458s..

15. Bài tập động lực học công trình Phạm Đình Ba

Tác giả Phạm Đình Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.1054076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1054076 PH104Đ.

16. Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...

Tác giả Nguyễn Xuân Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

17. Lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo cơ chế mới Chính phủ nước Việt Nam

Tác giả Chính phủ nước Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 L123v.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 L123v..

18. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Âu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,...

Tác giả Âu Chấn Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

19. Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628.3623 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3623 NG527V.

20. Những công trình kỳ dị Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720 PH104QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 PH104QU.