Tìm thấy 233 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim.

Tác giả Nguyễn Quang Cự | Đoàn Như Kim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527QU] (24). Items available for reference: [Call number: 692 NG527QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường

Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.

3. Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đam, Nguyễn Lê Ninh

Tác giả Ngô Thế Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.

4. Thiết kế và xây dựng cầu dây văng đường bộ Đinh Quốc Kim

Tác giả Đinh Quốc Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 Đ312Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 Đ312Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 Đ312Q.

5. Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai

Tác giả Trương, Đình Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.

6. Cầu thép Lê Đình Tâm

Tác giả Lê, Đình Tâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.

7. Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

8. Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô Bộ giao thông vận tải

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.72502 T309ch] (4). Items available for reference: [Call number: 625.72502 T309ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.72502 T309ch.

9. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

10. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

11. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

12. Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường

Tác giả Ngô Quang Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.

13. Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh

Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.

14. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

15. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

16. Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt

Tác giả Phan Trường Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.

17. Móng cọc trong thực tế xây dựng Shamsher Prakash; Hari D. Sharma

Tác giả Prakash, Shamsher | Hari D. Sharma.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 PR100K] (3). Items available for reference: [Call number: 624.154 PR100K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 PR100K.

18. Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân

Tác giả Trần Mạnh Tuân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.

19. Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính

Tác giả Tikunov, V. S | Hoàng, Phương Nga [Biên dịch] | Nguyễn Thơ Các [Biên dịch] | Phạm Quang An [Hiệu đính] | [Hiệu đính].

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.022 T300K] (40). Items available for reference: [Call number: 912.022 T300K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.022 T300K.

20. Bảo hộ lao động trong công nghiệp xây dựng Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Tăng Văn Xuân

Tác giả Nguyễn Văn Phiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 690 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527V.