Tìm thấy 5 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng

Tác giả Vũ Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 16Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 V500D] (20). Items available for reference: [Call number: 909.82 V500D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 V500D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử thế giới cổ đại Lương Ninh chủ biên, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh,..

Tác giả Lương Ninh.

Ấn bản: Tái bản lần 15Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 L302s] (19). Items available for reference: [Call number: 930 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 L302s.

3. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (8). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.

4. Các nhân vật lịch sử cận đại Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thu T.2 Nga

Tác giả Lê Vinh Quốc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 947.0092 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947.0092 L250V.

5. Lịch sử thế giới Bùi Đức Tịnh dịch Từ 570 triệu năm trước công nguyên đến 1990 sau công nguyên

Tác giả Bùi Đức Tịnh | Bùi Đức Tịnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L302s] (4). Items available for reference: [Call number: 909 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L302s.