Tìm thấy 9 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Luyện viết đúng tiếng Anh Venolia, J...

Tác giả Venolia, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Write right .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 V200N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 V200N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Writing matters : Writing skills and strategies for students of English Brown, Kristine...

Tác giả Brown, Kristine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Luyện viết các đề tài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 BR400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 BR400W.

3. Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... Mai Khắc Hải...

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 M103KH.

4. Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

5. Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.

6. Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

7. Viết đúng tiếng Anh Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Nhan đề chuyển đổi: Corect your English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR120V.

8. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.

9. Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency

Tác giả Andrew Littlejohn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.