Tìm thấy 45 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân

Tác giả Trần Mạnh Tuân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình vật liệu điện Sách dùng cho các trường đào tạo THCN và cao đẳng kĩ thuật Nguyễn Đình Thắng

Tác giả Nguyễn Đình Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3028 NG527Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3028 NG527Đ.

3. Bài tập thiết kế kết cấu thép Trần Thị Thôn

Tác giả Trần Thị Thôn.

Ấn bản: Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1821 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 TR120TH.

4. Công nghệ bê tông IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính

Tác giả Bazenov IU.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.3 B100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 691.3 B100Z] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.3 B100Z.

5. Một số công trình tiêu biểu về từ học và vật liệu từ tiên tiến Nguyễn Châu tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Châu tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 538 M458s.] (1). Items available for reference: [Call number: 538 M458s.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 538 M458s..

6. Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng Hoàng Văn Phong

Tác giả Hoàng Văn Phong.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 H407V] (14). Items available for reference: [Call number: 691 H407V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 H407V.

7. Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng Lê Thuận Đăng

Tác giả Lê Thuận Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250TH.

8. Sức bền vật liệu Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng Tập 3

Tác giả Lê Quang Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250Q] (9). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250Q.

9. Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 2

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.

10. Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương,Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 1

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.

11. Bài tập sực bền vật liệu I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch

Tác giả I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112076 B103t.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..

12. Bài tập sức bền vật liệu Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu,....

Tác giả Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.112076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..

13. Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống

Tác giả Phan Quang Minh.

Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.

14. Kết cấu thép Nguyễn Tiến Thu

Tác giả Nguyễn Tiến Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 NG527T] (7). Items available for reference: [Call number: 693 NG527T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 NG527T.

15. Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viện, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường

Tác giả Phạm Văn Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 693 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 K258C.

16. sức bền vật liệu Lê Ngọc Hồng

Tác giả Lê Ngọc Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250NG.

17. Sức bền vật liệu Thái Thế Hùng

Tác giả Thái Thế Hùng.

Ấn bản: In lần thứ 2, có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 TH103TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 TH103TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 TH103TH.

18. Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Đình Cống, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Ngọc Thức

Tác giả Nguyễn Đình Cống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 691 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 NG527Đ.

19. sức bền vật liệu Vũ Đình Lai T.2

Tác giả Vũ Đình Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.

20. Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc

Tác giả Phạm Duy Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.