Tìm thấy 16 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương T.2 Điện - từ và quang học Phan Hồng Liên chủ biên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành Vật lý, Vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật

Tác giả Phan Hồng Liên | Lâm, Văn Hùng, TS | Nguyễn, Trung Kiên, TS.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 530 PH105H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 PH105H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương T.1 Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử Phan Hồng Liên chủ biên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành vật lý, vật lý - kỹ sư và vật lý - kỹ thuật

Tác giả Phan Hồng Liên | Lâm, Văn Hùng, TS | Nguyễn, Trung Kiên, TS.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530. PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 530. PH105H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530. PH105H.

3. Cơ học lý thuyết Nguyễn Trọng chủ biên, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến T.1 Phần tĩnh học, động học

Tác giả Nguyễn Trọng.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 531 NG527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 531 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531 NG527TR.

4. Cơ học lý thuyết Nguyễn Trọng chủ biên, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến T.2 Động lực học

Tác giả Nguyễn Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 531 Ng527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 531 Ng527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531 Ng527TR.

5. Vật lý học Dương Quốc Anh T.1

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C109R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C109R.

6. Thuỷ lực Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Văn Cung,... T.2

Tác giả Nguyễn Cảnh Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 TH523l] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 TH523l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 TH523l.

7. Thuỷ lực Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm T.1

Tác giả Vũ Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 V500V] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 V500V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 V500V.

8. Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều biên soạn và dịch

Tác giả Đặng Mộng Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.092 Đ115M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.092 Đ115M.

9. Newton con người và các phát minh Thế Trường

Tác giả Thế Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 TH250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 TH250TR.

10. Những mũi nhọn cơ bản trong vật lý hiện đại Nguyễn Chung Tú

Tác giả Nguyễn Chung Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539 NG527CH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 NG527CH.

11. Nói chuyện về cơ học Niu tơn và vật lý học cổ điển Đào Văn Phúc

Tác giả Đào Văn Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ108V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ108V.

12. Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư Otto Oldenberg, Norman C.Rasmussen; Phạm Ngọc Hoàn,... dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính

Tác giả Oldenberg, Otto.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 O400L.

13. Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

14. Anbe Anhxtanh Trần Khải Trung; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Trần Khải Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 TR120KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 TR120KH.

15. Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch

Tác giả Kì Bân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.

16. Fre' de'ric Joliot-curie Mananne Chaskols Kaia; Nguyễn Văn Sự dịch

Tác giả Chaskols Kaia, Mananne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 CH100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 CH100S.