Tìm thấy 68 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thực hành vật lí đại cương Giáo trình CĐSP Nguyễn Duy Thắng

Tác giả Nguyễn Duy Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 NG527D] (48). Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển giáo khoa Vật lí Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh

Tác giả Dương Trọng Bái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 530.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 T550đ.

3. Giáo trình vật lí thiên văn Nguyễn Đình Noãn chủ biên, Nguyễn Đình Huân, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan

Tác giả Nguyễn Đình Noãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01071 Gi108tr.

4. Thiên văn vật lí Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh

Tác giả Donat G.Wentzel.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: Astrophysics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523 TH305v] (13). Items available for reference: [Call number: 523 TH305v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523 TH305v.

5. Quang học Đặng Thị Mai

Tác giả Đặng Thị Mai | Đặng Thị Mai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 535 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535 Đ115TH.

6. Nhiệt động lực học Phạm Quý Tư

Tác giả Phạm Quý Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 536.7 PH104QU] (6). Items available for reference: [Call number: 536.7 PH104QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 536.7 PH104QU.

7. Toán cho vật lí Hoàng Đức Thịnh

Tác giả Hoàng Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 H407Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 510 H407Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 H407Đ.

8. Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.1 Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối

Tác giả Nguyễn Hữu Mình.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (6). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.

9. Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.2 Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê

Tác giả Nguyễn Hữu Mình.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (7). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.

10. Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí V. Langue'; Phạm Văn Thiên dịch

Tác giả Langue', V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.078 L105G] (23). Items available for reference: [Call number: 530.078 L105G] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 L105G.

11. Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức Vật lí A.V. Mura - vi - ep ; Bùi Ngọc Quỳnh dịch,.... Sách dùng cho giáo viên

Tác giả Mura- vi- ep, A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 M500R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 M500R.

12. Vật lí hiện đại: Lý thuyết và bài tập: 486 bài tập có lời giải Ronald Gautreau, William Savin; Ngô Phú An, Lê băng Sương dịch

Tác giả Gautreau, Ronald.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.076 G111T] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.076 G111T.

13. Khám phá thế giới vật lí Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 KH104ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 KH104ph.

14. Siêu dẫn: hiện tượng đầy bí ẩn/ Nguyễn Nhật Khanh.-

Tác giả Nguyễn Nhật Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 537.6 NG527NH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 NG527NH.

15. Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-

Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.

16. Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới : Những tấm gương nghiên cứu khoa học / Nguyễn Quang Học

Tác giả Nguyễn Quang Học.

Ấn bản: 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527Q.

17. Sự tiến hóa của vật lý học ALBERT EINSTEIN

Tác giả EINSTEIN, ALBERT.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 E311S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 E311S.

18. Vật lí thống kê Vũ Thanh Khiết

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Ấn bản: 1997Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500TH.

19. Vật lí thống kê Vũ Văn Hùng

Tác giả Vũ Văn Hùng.

Ấn bản: 2006Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V500V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500V.

20. Vật lí thống kê lượng tử Nguyễn Hữu Mình

Tác giả Nguyễn Hữu Mình.

Ấn bản: 2008Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 NG527H.