Tìm thấy 14 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

3. Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải

Tác giả Potter.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.

4. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.

5. Tin học văn phòng 2007 Hoàng Quang

Tác giả Hoàng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 H407Q.

6. Nghiệp vụ thư ký văn phòng Dương Văn Khảm, Nguyễn Hữu Thời, Trần Hoàng

Tác giả Dương Văn Khảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 D561V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 D561V.

7. Nghiệp vụ thư ký văn phòng Vũ Thị Phụng

Tác giả Vũ Thị Phụng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 V500TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 V500TH.

8. Nghiệp vụ thư ký văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 NG527H.

9. Quản trị văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3 NG527H.

10. Về công tác văn phòng cấp ủy Đảng Đinh Hữu Khóa, Trần Tình, Trần Đình Nghiêm biên soạn

Tác giả Đinh Hữu Khóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 V250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V250C.

11. Văn bản và lưu trữ học đại cương Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vương Đinh Quyền.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651 V561Đ] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651 V561Đ.

12. Tin học văn phòng 2010 tự học Microsoft Word 2010 Trí Việt, Hà Thành biên soạn

Tác giả Trí Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Hồng Bàng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 TR300V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 TR300V.

13. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.

14. The English in workplace Ngọc Yến

Tác giả Ngọc Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.