|
1.
|
Hợp tuyển văn học Châu Á T.1 Văn học Trung Quốc Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566Đ] (44). Items available for reference: [Call number: 895.1 L566Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566Đ.
|
|
2.
|
Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc I.X.Lixêvích; Trần Đình Sử dịch
Tác giả Lixêvích, I.X. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L300X] (1). Items available for reference: [Call number: 895.109 L300X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L300X.
|
|
3.
|
Để hiểu đông chu liệt quốc Qua tác phẩm văn học và điện ảnh Lê Ngọc Tú
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
4.
|
Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.2
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
5.
|
Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.1
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
6.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Dư Quan Anh, Tiều Chung Thư, Phạm Ninh, Lê Huy Tiệu Thế kỷ X- Nửa đầu thế kỷ XVIII T.3 Văn học Nguyên - Minh - Thanh
Tác giả Dư Quan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 D550Q] (59). Items available for reference: [Call number: 895.109 D550Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 D550Q.
|
|
7.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu dịch, Nguyễn Khắc Phi hiệu đính T.2
Tác giả Lê Huy Tiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L302s] (47). Items available for reference: [Call number: 895.109 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L302s.
|
|
8.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu dich, Nguyễn Khắc Phi hiệu đính T.1
Tác giả Lê Huy Tiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L302s] (58). Items available for reference: [Call number: 895.109 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L302s.
|
|
9.
|
Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Thôi Hiệu, La Quán Trung Bùi Thanh Ba, Will Durant, Nguyễn Khắc Phi,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Lý Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 840.9 L400U] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 L400U.
|
|
10.
|
Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại
Tác giả Nguyễn Sĩ Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.
|
|
11.
|
108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
12.
|
Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.
|
|
13.
|
Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L561D] (8). Items available for reference: [Call number: 895.1 L561D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L561D.
|
|
14.
|
Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
15.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng,... sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.2
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 808 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808 TR506KH.
|
|
16.
|
Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài
Tác giả Trần Tử Ngang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.
|
|
17.
|
Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2
Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.
|
|
18.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
19.
|
Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.
|
|
20.
|
20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.
|