Tìm thấy 39 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hợp tuyển văn học Châu Á T.1 Văn học Trung Quốc Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566Đ] (44). Items available for reference: [Call number: 895.1 L566Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc I.X.Lixêvích; Trần Đình Sử dịch

Tác giả Lixêvích, I.X.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L300X] (1). Items available for reference: [Call number: 895.109 L300X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L300X.

3. Để hiểu đông chu liệt quốc Qua tác phẩm văn học và điện ảnh Lê Ngọc Tú

Tác giả Lê Ngọc Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.

4. Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.2

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.

5. Đường thi tuyển dịch Lê Nguyễn Lưu T.1

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 L250NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.

6. Lịch sử văn học Trung Quốc Dư Quan Anh, Tiều Chung Thư, Phạm Ninh, Lê Huy Tiệu Thế kỷ X- Nửa đầu thế kỷ XVIII T.3 Văn học Nguyên - Minh - Thanh

Tác giả Dư Quan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 D550Q] (59). Items available for reference: [Call number: 895.109 D550Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 D550Q.

7. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu dịch, Nguyễn Khắc Phi hiệu đính T.2

Tác giả Lê Huy Tiêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L302s] (47). Items available for reference: [Call number: 895.109 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L302s.

8. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu dich, Nguyễn Khắc Phi hiệu đính T.1

Tác giả Lê Huy Tiêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L302s] (58). Items available for reference: [Call number: 895.109 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L302s.

9. Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Thôi Hiệu, La Quán Trung Bùi Thanh Ba, Will Durant, Nguyễn Khắc Phi,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...

Tác giả Lý Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 840.9 L400U] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 L400U.

10. Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại

Tác giả Nguyễn Sĩ Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.

11. 108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

12. Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.

13. Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L561D] (8). Items available for reference: [Call number: 895.1 L561D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L561D.

14. Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

15. Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng,... sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.2

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 808 TR506KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808 TR506KH.

16. Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài

Tác giả Trần Tử Ngang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.

17. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

18. Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.

19. Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.

20. 20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.