Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Những linh hồn chết

Tác giả N.V Gô gôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phục sinh Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch

Tác giả Tolstoi, Lev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

3. Bông hồng vàng và bình minh mưa Kônxtantin Pauxtôpxki

Tác giả Pauxtôpxki, Kônxtantin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.78 P111X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.78 P111X.

4. Văn học nước ngoài Nguyễn Tường Lân, Dương Thanh Kỳ, Nguyễn Văn Hạnh,... Viết theo kế hoạch của hội đồng hợp tác biên soạn...

Tác giả Nguyễn Tường Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Trường CĐSP Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 V114h] (7). Items available for reference: [Call number: 372.64 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 891.7 V114h.

5. Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi Nguyễn Hải Hà

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.72 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 891.72 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.72 NG527H.

6. Nét đẹp Nga trong ngôn ngữ và thơ văn Nga Trần Vĩnh Phúc

Tác giả Trần Vĩnh Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 TR120V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 TR120V.

7. Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp L.Grôxman; Ngô Thu Hằng, Nguyễn Thị Thìn dịch

Tác giả Grôxman, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709 GR450X] (3). Items available for reference: [Call number: 891.709 GR450X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709 GR450X.

8. Các nhà văn Nga giải Nobel Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thúy Hằng, Hằng Anh

Tác giả Đoàn Tử Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7092 C 101 nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 C 101 nh.

9. Lep tôn-xtôi V.Sclop-xki; Hoàng Oanh dịch Tập 1.

Tác giả Sclop-xki, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 SCL457X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 SCL457X.

10. Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa

Tác giả Hà Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.

11. Các nhà văn Nga giải nobel, tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm Đoàn Tử Huyền

Tác giả Đoàn Tử Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ đông tây 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.7092 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 Đ406T.